--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vu qui
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vu qui
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vu qui
+ noun
(ngày vu qui) wedding-day
Lượt xem: 672
Từ vừa tra
+
vu qui
:
(ngày vu qui) wedding-day
+
sanyasi
:
(tôn giáo) nhà tu hành khất thực (Ân-độ)
+
capot
:
(đánh bài) sự ăn hết, sự ăn trắng
+
nhét
:
stuff, cramNhét áo quần vào bịTo stuff clothing into a bagNo quá không nhét được nữaTo be unable to stuff because one is too full with food
+
tiên nữ
:
fairy nymph